Giá tiền
| 75.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 297(N414) |
Tác giả CN
| Trần Trọng Kim |
Nhan đề
| Đại cương triết học Trung Hoa: Nho giáo / Trần Trọng Kim |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,2001 |
Mô tả vật lý
| 745tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Triết học phương Đông |
Từ khóa tự do
| Đạo Khổng |
Từ khóa tự do
| Nho giáo |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD05000739 |
|
000
| 00516nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 13663 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14509 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75.000VND |
---|
039 | |y20051208093300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a297(N414) |
---|
100 | 1 |aTrần Trọng Kim |
---|
245 | |aĐại cương triết học Trung Hoa: Nho giáo / |cTrần Trọng Kim |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2001 |
---|
300 | |a745tr;|c21cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aTriết học phương Đông |
---|
653 | |aĐạo Khổng |
---|
653 | |aNho giáo |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05000739 |
---|
890 | |a1|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD05000739
|
Kho đọc
|
297(N414)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào