Giá tiền
| 19000VND |
DDC
| V308 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)9 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Lần xuất bản
| Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2002 |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 238tr ;21cm |
Từ khóa tự do
| Luật lao động |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06023909 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001074 |
|
000
| 00593nam a2200253 4500 |
---|
001 | 17321 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18210 |
---|
008 | 061012s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000VND |
---|
039 | |y20061012135400|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV308 |
---|
084 | |a34(V)9 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | 00|aBộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
250 | |aĐã được sửa đổi, bổ sung năm 2002 |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a238tr ;|c21cm |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06023909 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001074 |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001074
|
Tiếng Việt
|
V308
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06023909
|
Kho đọc
|
V308
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào