Giá tiền
| 6000VND |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)9 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H.:Chính trị Quốc gia,1994 |
Mô tả vật lý
| 119tr;19cm |
Tóm tắt
| Các văn bản pháp quy của nhà nước Việt Nam về Luật lao động. 198 điều trong Bộ luật lao động |
Từ khóa tự do
| Luật lao động |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06001917-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06002297-300 |
|
000
| 00595nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 4122 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4299 |
---|
008 | 051208s1994 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6000VND |
---|
039 | |y20051208090000|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)9 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aBộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aH.:|bChính trị Quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a119tr;|c19cm |
---|
520 | |aCác văn bản pháp quy của nhà nước Việt Nam về Luật lao động. 198 điều trong Bộ luật lao động |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06001917-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06002297-300 |
---|
890 | |a6|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002297
|
Kho mượn
|
34(V)9
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06002298
|
Kho mượn
|
34(V)9
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06002299
|
Kho mượn
|
34(V)9
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06002300
|
Kho mượn
|
34(V)9
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06001917
|
Kho đọc
|
34(V)9
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06001918
|
Kho đọc
|
34(V)9
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào