|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11249 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12059 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c51000VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)(03) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thạch Giang |
---|
245 | |aĐiển nghĩa văn học tập giải / |cNguyễn Thạch Giang |
---|
260 | |aH.:|bVăn học,|c2002 |
---|
300 | |a423tr;|c21cm |
---|
653 | |aChữ Nôm |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aTừ điển giải nghĩa |
---|
653 | |aVăn học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06013354-5 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06013354
|
Kho đọc
|
8(V)(03)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06013355
|
Kho đọc
|
8(V)(03)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào