Giá tiền
| 70.000VND |
DDC
| B566K |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)1(03) |
Tác giả CN
| Bửu Kế |
Nhan đề
| Tầm nguyên từ điển : Cổ văn học từ ngữ tầm nguyên, đầy đủ từ ngữ và điển tích / Bửu Kế |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2005 |
Mô tả vật lý
| 734tr. ;20cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Từ điển giải nghĩa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06021186 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06026834 |
|
000
| 00616nam a2200277 4500 |
---|
001 | 15430 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16288 |
---|
008 | 060504s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70.000VND |
---|
039 | |y20060504140200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB566K |
---|
084 | |a8(V)1(03) |
---|
100 | 1 |aBửu Kế |
---|
245 | 00|aTầm nguyên từ điển :|bCổ văn học từ ngữ tầm nguyên, đầy đủ từ ngữ và điển tích / |cBửu Kế |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2005 |
---|
300 | |a734tr. ;|c20cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aChữ Hán |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aTừ điển giải nghĩa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06021186 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06026834 |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06026834
|
Kho mượn
|
B566K
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06021186
|
Kho đọc
|
B566K
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào