Giá tiền
| 165000VND |
DDC
| T550 |
Kí hiệu phân loại
| 57(03)(N523) |
Nhan đề
| Từ điển giải nghĩa sinh học Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of biology with explanations :Khoảng 15.000 thuật ngữ, có minh hoạ |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2005 |
Mô tả vật lý
| 756tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ban từ điển |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển giải nghĩa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD10030943 |
|
000
| 00654nam a2200265 4500 |
---|
001 | 23629 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24582 |
---|
008 | 101110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c165000VND |
---|
039 | |y20101110161700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bT550 |
---|
084 | |a57(03)(N523) |
---|
245 | 00|aTừ điển giải nghĩa sinh học Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary of biology with explanations :Khoảng 15.000 thuật ngữ, có minh hoạ |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a756tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ban từ điển |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển giải nghĩa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD10030943 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD10030943
|
Kho đọc
|
T550
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào