Giá tiền
| 24500VND |
Kí hiệu phân loại
| 386 |
Tác giả CN
| Hoàng Xuân Việt |
Nhan đề
| Bạn trai trên đường sự nghiệp / Hoàng Xuân Việt |
Thông tin xuất bản
| H.:Thanh niên,2001 |
Mô tả vật lý
| 255tr;19cm |
Tùng thư
| Tủ sách học làm người |
Từ khóa tự do
| Thanh niên |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Tính cách |
Từ khóa tự do
| Nghề nghiệp |
Từ khóa tự do
| Xã giao |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06004653-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06002754-5 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9620 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10375 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24500VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a386 |
---|
100 | 1 |aHoàng Xuân Việt |
---|
245 | |aBạn trai trên đường sự nghiệp / |cHoàng Xuân Việt |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c2001 |
---|
300 | |a255tr;|c19cm |
---|
490 | |aTủ sách học làm người |
---|
653 | |aThanh niên |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aTính cách |
---|
653 | |aNghề nghiệp |
---|
653 | |aXã giao |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06004653-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06002754-5 |
---|
890 | |a5|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002754
|
Kho mượn
|
386
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06002755
|
Kho mượn
|
386
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KD06004653
|
Kho đọc
|
386
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06004654
|
Kho đọc
|
386
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06004655
|
Kho đọc
|
386
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào