Giá tiền
| 16.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 380(V) |
Tác giả CN
| Phạm Thái Việt |
Nhan đề
| Đại cương về văn hoá Việt Nam / Phạm Thái Việt ch.b; Đào Ngọc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 131tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Từ khóa tự do
| Văn hoá làng xã |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đào Ngọc Tuấn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06004513, KD06021857 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06002635 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14009 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14857 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a380(V) |
---|
100 | 1 |aPhạm Thái Việt |
---|
245 | |aĐại cương về văn hoá Việt Nam / |cPhạm Thái Việt ch.b; Đào Ngọc Tuấn |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a131tr;|c21cm |
---|
653 | |aTín ngưỡng |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aVăn hoá làng xã |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aĐào Ngọc Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06004513, KD06021857 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06002635 |
---|
890 | |a3|b26 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002635
|
Kho mượn
|
380(V)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06021857
|
Kho đọc
|
380(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06004513
|
Kho đọc
|
380(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào