Giá tiền
| 45000VND |
DDC
| L106 |
Kí hiệu phân loại
| 385(V)4 |
Nhan đề
| Làng Việt Nam nổi tiếng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2005 |
Mô tả vật lý
| 403tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Làng |
Từ khóa tự do
| Làng nghề truyền thống |
Từ khóa tự do
| Văn hoá làng xã |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD08027642 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM08039872 |
|
000
| 00487nam a2200253 4500 |
---|
001 | 20477 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21400 |
---|
008 | 080328s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000VND |
---|
039 | |y20080328103500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL106 |
---|
084 | |a385(V)4 |
---|
245 | 00|aLàng Việt Nam nổi tiếng |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2005 |
---|
300 | |a403tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aLàng |
---|
653 | |aLàng nghề truyền thống |
---|
653 | |aVăn hoá làng xã |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD08027642 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM08039872 |
---|
890 | |a2|b38 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD08027642
|
Kho đọc
|
L106
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM08039872
|
Kho mượn
|
L106
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:25-01-2027
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào