Giá tiền
| 195000VND |
DDC
| C455 |
Kí hiệu phân loại
| 380(V-H).4 |
Nhan đề
| Cổng làng Hà Nội xưa và nay : Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long Hà Nội / Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá thông tin,2007 |
Mô tả vật lý
| 311tr. ;22cm |
Từ khóa tự do
| Cổng làng |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Văn hoá làng xã |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Kiêm Ninh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD09029846-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM09045139-40 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000618 |
|
000
| 00631nam a2200289 4500 |
---|
001 | 22581 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23534 |
---|
008 | 090901s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c195000VND |
---|
039 | |y20090901100700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC455 |
---|
084 | |a380(V-H).4 |
---|
245 | 00|aCổng làng Hà Nội xưa và nay :|bKỷ niệm 1000 năm Thăng Long Hà Nội / |cVũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá thông tin,|c2007 |
---|
300 | |a311tr. ;|c22cm |
---|
653 | |aCổng làng |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn hoá làng xã |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aVũ Kiêm Ninh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD09029846-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM09045139-40 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000618 |
---|
890 | |a5|b15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000618
|
Tiếng Việt
|
C455
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD09029846
|
Kho đọc
|
C455
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD09029847
|
Kho đọc
|
C455
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM09045139
|
Kho mượn
|
C455
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM09045140
|
Kho mượn
|
C455
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào