Giá tiền
| VND |
DDC
| C455 |
Kí hiệu phân loại
| 385(V-H) |
Nhan đề
| Cổng làng Hà Nội / Vũ Kiêm Ninh st và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2013 |
Mô tả vật lý
| 611tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về lịch sử hình thành của 135 cổng làng ở Hà Nội, ý nghĩa của các câu đối trên cổng làng cũng tín ngưỡng lễ hội của làng. |
Từ khóa tự do
| Cổng làng |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Văn hoá làng xã |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Kiêm Ninh |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV14006019 |
|
000
| 00785nam a2200313 4500 |
---|
001 | 29853 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30874 |
---|
008 | 140219s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20140219144300|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC455 |
---|
084 | |a385(V-H) |
---|
245 | 00|aCổng làng Hà Nội / |cVũ Kiêm Ninh st và giới thiệu |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a611tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về lịch sử hình thành của 135 cổng làng ở Hà Nội, ý nghĩa của các câu đối trên cổng làng cũng tín ngưỡng lễ hội của làng. |
---|
653 | |aCổng làng |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aVăn hoá làng xã |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aVũ Kiêm Ninh |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV14006019 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV14006019
|
Tiếng Việt
|
C455
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào