Giá tiền
| 18500VND |
DDC
| T116V |
Kí hiệu phân loại
| 334(N414)01 |
Tác giả CN
| Tăng Văn Húc |
Nhan đề
| 300 công thức quản lý kinh doanh. T.2: Công thức và phương pháp ứng dụng phân tích hiệu suất đầu tư sản xuất tiêu thụ / Tăng Văn Húc; Nguyễn Đức Thanh, Lê Tịnh dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2004 |
Mô tả vật lý
| 136tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Đầu tư vốn |
Từ khóa tự do
| Quản lí kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tịnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06022391 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06027896, KM18056250-1 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV18008997 |
|
000
| 00673nam a2200265 4500 |
---|
001 | 16202 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17066 |
---|
008 | 060523s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18500VND |
---|
039 | |y20060523161800|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bT116V |
---|
084 | |a334(N414)01 |
---|
100 | 1 |aTăng Văn Húc |
---|
245 | 00|a300 công thức quản lý kinh doanh.|nT.2: Công thức và phương pháp ứng dụng phân tích hiệu suất đầu tư sản xuất tiêu thụ / |cTăng Văn Húc; Nguyễn Đức Thanh, Lê Tịnh dịch |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a136tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aĐầu tư vốn |
---|
653 | |aQuản lí kinh tế |
---|
700 | |aLê Tịnh |
---|
700 | |aNguyễn Đức Thanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06022391 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06027896, KM18056250-1 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV18008997 |
---|
890 | |a5|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM18056250
|
Kho mượn
|
T116V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM18056251
|
Kho mượn
|
T116V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
TV18008997
|
Tiếng Việt
|
T116V
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06027896
|
Kho mượn
|
T116V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KD06022391
|
Kho đọc
|
T116V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào