Giá tiền
| 28500VND |
DDC
| 338.5NG527V |
Kí hiệu phân loại
| 33.012.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dần |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô : Trả lời lý thuyết câu hỏi trắc nghiệm và bài tập / Nguyễn Văn Dần |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2009 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Trả lời lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm và bài tập có lời giải |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học vi mô |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(13): 101000417, 101002127-30, GT17036187-94 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD11031475-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM11048543-4, KM11048547 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV18009026 |
|
000
| 00696nam a2200289 4500 |
---|
001 | 24028 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24982 |
---|
005 | 201808301456 |
---|
008 | 110110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28500VND |
---|
039 | |a20180830145615|bthutt|c20180830101958|doanhlth|y20110110161600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5|bNG527V |
---|
084 | |a33.012.1 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Dần |
---|
245 | 00|aHướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô :|bTrả lời lý thuyết câu hỏi trắc nghiệm và bài tập / |cNguyễn Văn Dần |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2009 |
---|
300 | |a247tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aTrả lời lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm và bài tập có lời giải |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKinh tế học vi mô |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
653 | |aThực hành |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(13): 101000417, 101002127-30, GT17036187-94 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD11031475-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM11048543-4, KM11048547 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV18009026 |
---|
890 | |a20|b32 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002130
|
Giáo trình
|
338.5 NG527V
|
Sách giáo trình
|
20
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
101002129
|
Giáo trình
|
338.5 NG527V
|
Sách giáo trình
|
19
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
101002128
|
Giáo trình
|
338.5 NG527V
|
Sách giáo trình
|
18
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
101002127
|
Giáo trình
|
338.5 NG527V
|
Sách giáo trình
|
17
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
101000417
|
Giáo trình
|
338.5 NG527V
|
Sách giáo trình
|
20
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT17036194
|
Giáo trình
|
338.5 NG527V
|
Sách giáo trình
|
19
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT17036193
|
Giáo trình
|
338.5 NG527V
|
Sách giáo trình
|
18
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT17036192
|
Giáo trình
|
338.5 NG527V
|
Sách giáo trình
|
17
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT17036191
|
Giáo trình
|
338.5 NG527V
|
Sách giáo trình
|
16
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT17036190
|
Giáo trình
|
338.5 NG527V
|
Sách giáo trình
|
15
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào