- Sách
- 332.1 NG527M
Bài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại :
Giá tiền
| 65000VND |
DDC
| 332.1NG527M |
Kí hiệu phân loại
| 336.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Kiều |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại : Tóm tắt lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm kiến thức,... / Nguyễn Minh Kiều |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2009 |
Mô tả vật lý
| 477tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày câu hỏi và đáp án trắc nghiệm, các bài tập và bài giải các tình huống nghiệp vụ cụ thể, các bài tập tự giải nhằm củng cố kiến thức và các bài tập thực hành theo nhóm. |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Bài giải |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ ngân hàng |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(10): GT14033166-70, GT17036721-5 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD14034221-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM13053709-13 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV14006007-8 |
|
000
| 00927nam a2200313 4500 |
---|
001 | 29733 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30748 |
---|
005 | 202208261159 |
---|
008 | 131227s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000VND |
---|
039 | |a20220826115957|bhanhhtm|c20180713082454|dthutt|y20131227153300|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.1|bNG527M |
---|
084 | |a336.71 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Minh Kiều |
---|
245 | 00|aBài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại :|bTóm tắt lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm kiến thức,... / |cNguyễn Minh Kiều |
---|
250 | |aTái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2009 |
---|
300 | |a477tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày câu hỏi và đáp án trắc nghiệm, các bài tập và bài giải các tình huống nghiệp vụ cụ thể, các bài tập tự giải nhằm củng cố kiến thức và các bài tập thực hành theo nhóm. |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aBài giải |
---|
653 | |aNghiệp vụ kinh doanh |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
653 | |aNghiệp vụ ngân hàng |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(10): GT14033166-70, GT17036721-5 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD14034221-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM13053709-13 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV14006007-8 |
---|
890 | |a20|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT17036721
|
Giáo trình
|
332.1 NG527M
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT17036722
|
Giáo trình
|
332.1 NG527M
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT17036723
|
Giáo trình
|
332.1 NG527M
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT17036724
|
Giáo trình
|
332.1 NG527M
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT17036725
|
Giáo trình
|
332.1 NG527M
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT14033166
|
Giáo trình
|
332.1 NG527M
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT14033167
|
Giáo trình
|
332.1 NG527M
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT14033168
|
Giáo trình
|
332.1 NG527M
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT14033169
|
Giáo trình
|
332.1 NG527M
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT14033170
|
Giáo trình
|
332.1 NG527M
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|