Giá tiền
| 25500VND |
DDC
| 338.5T100Đ |
Kí hiệu phân loại
| 33.012.1T100Đ |
Tác giả CN
| Tạ Đức Khánh |
Nhan đề
| 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô / Tạ Đức Khánh |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 211tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về phần câu hỏi trắc nghiệm, bài kiểm tra, đáp án của kinh tế học vi mô |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học vi mô |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi trắc nghiệm |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): 103000001 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34037 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2E97B37B-02AC-462F-A139-4564129FB4E1 |
---|
005 | 201902130957 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25500VND |
---|
039 | |a20190213095715|boanhlth|c20180831084632|doanhlth|y20180831084550|zoanhlth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5|bT100Đ |
---|
084 | |a33.012.1|bT100Đ |
---|
100 | |aTạ Đức Khánh |
---|
245 | |a500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô / |cTạ Đức Khánh |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a211tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày về phần câu hỏi trắc nghiệm, bài kiểm tra, đáp án của kinh tế học vi mô |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKinh tế học vi mô |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): 103000001 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103000001
|
Kho mượn
|
338.5 T100Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào