Giá tiền
| 1đ2VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)24 |
Nhan đề
| <30=Ba mươi> năm phát triển kinh tế và văn hoá của nước Việt Nam dân chủ cộng hoà / Tổng Cục thống kê b.s |
Thông tin xuất bản
| H.:Sự thật,1978 |
Mô tả vật lý
| 205tr;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Tổng Cục thống kê |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06008029-30 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7129 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7541 |
---|
008 | 051208s1978 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1đ2VND |
---|
039 | |y20051208091600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(V)24 |
---|
245 | |a<30=Ba mươi> năm phát triển kinh tế và văn hoá của nước Việt Nam dân chủ cộng hoà / |cTổng Cục thống kê b.s |
---|
260 | |aH.:|bSự thật,|c1978 |
---|
300 | |a205tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Tổng Cục thống kê |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06008029-30 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06008029
|
Kho mượn
|
9(V)24
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06008030
|
Kho mượn
|
9(V)24
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào