Giá tiền
| 25000VND |
DDC
| 352.709597NG527V |
Kí hiệu phân loại
| 386.1 |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ năng giao tiếp trong quản lý hành chính nhà nước : Giáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính / Nguyễn Văn Hậu, Hoàng Thị Hoài Hương, Nguyễn Thị Thu Vân b.s. |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2010 |
Mô tả vật lý
| 83tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Hành chính. Khoa văn bản và công nghệ hành chính |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề cơ bản về kỹ năng giao tiếp. Môi trường tổ chức của giao tiếp trong quản lý hành chính nhà nước và những kỹ năng giao tiếp trong quản lý hành chính nhà nước. |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng |
Từ khóa tự do
| Quản lí hành chính |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Hoàng Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu Vân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hậu |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(10): GT13031622-31 |
|
000
| 01038nam a2200325 4500 |
---|
001 | 29418 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30431 |
---|
005 | 201807201050 |
---|
008 | 131009s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000VND |
---|
039 | |a20180720105010|boanhlth|c20180720104123|doanhlth|y20131009141100|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a352.709597|bNG527V |
---|
084 | |a386.1 |
---|
245 | 00|aGiáo trình kỹ năng giao tiếp trong quản lý hành chính nhà nước :|bGiáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính / |cNguyễn Văn Hậu, Hoàng Thị Hoài Hương, Nguyễn Thị Thu Vân b.s. |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2010 |
---|
300 | |a83tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Hành chính. Khoa văn bản và công nghệ hành chính |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề cơ bản về kỹ năng giao tiếp. Môi trường tổ chức của giao tiếp trong quản lý hành chính nhà nước và những kỹ năng giao tiếp trong quản lý hành chính nhà nước. |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
653 | |aQuản lí hành chính |
---|
700 | |aHoàng Thị Hoàng Hương |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Vân |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hậu |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(10): GT13031622-31 |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT13031622
|
Giáo trình
|
352.709597 NG527V
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT13031623
|
Giáo trình
|
352.709597 NG527V
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT13031624
|
Giáo trình
|
352.709597 NG527V
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT13031625
|
Giáo trình
|
352.709597 NG527V
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT13031626
|
Giáo trình
|
352.709597 NG527V
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT13031627
|
Giáo trình
|
352.709597 NG527V
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT13031628
|
Giáo trình
|
352.709597 NG527V
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT13031629
|
Giáo trình
|
352.709597 NG527V
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT13031630
|
Giáo trình
|
352.709597 NG527V
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT13031631
|
Giáo trình
|
352.709597 NG527V
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào