Giá tiền
| 15000VND |
Kí hiệu phân loại
| 335(V)1 |
Tác giả CN
| Lương Xuân Quỳ |
Nhan đề
| Cơ cấu thành phần kinh tế ở nước ta hiện nay : Lý luận, thực trạng và giải pháp: Sách tham khảo lưu hành nội bộ / Lương Xuân Quỳ ch.b |
Thông tin xuất bản
| H.:Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 203tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Cơ cấu kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thành phần kinh tế |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06001757-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06002152, KM07033240, KM07033246 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9806 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10562 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a335(V)1 |
---|
100 | 1 |aLương Xuân Quỳ |
---|
245 | |aCơ cấu thành phần kinh tế ở nước ta hiện nay :|bLý luận, thực trạng và giải pháp: Sách tham khảo lưu hành nội bộ / |cLương Xuân Quỳ ch.b |
---|
260 | |aH.:|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a203tr;|c19cm |
---|
653 | |aCơ cấu kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThành phần kinh tế |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06001757-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06002152, KM07033240, KM07033246 |
---|
890 | |a5|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033240
|
Kho mượn
|
335(V)1
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM07033246
|
Kho mượn
|
335(V)1
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06002152
|
Kho mượn
|
335(V)1
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06001757
|
Kho đọc
|
335(V)1
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06001758
|
Kho đọc
|
335(V)1
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào