Giá tiền
| 21000VND |
DDC
| 624.1V400B |
Kí hiệu phân loại
| 6X4.022 |
Tác giả CN
| Võ Bá Tầm |
Nhan đề
| Đồ án môn học kết cấu bêtông sàn sườn toàn khối loại bản dầm : Theo TCXDVN 356 : 2005 / Võ Bá Tầm, Hồ Đức Duy |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 120tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Sàn bê tông cốt thép |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Đức Duy |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(27): GT12016254-80 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD09029582 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM09044547-53 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002341 |
|
000
| 00599nam a2200265 4500 |
---|
001 | 22375 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23328 |
---|
005 | 201807160820 |
---|
008 | 090817s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000VND |
---|
039 | |a20180716082040|bthutt|y20090817102300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1|bV400B |
---|
084 | |a6X4.022 |
---|
100 | 1 |aVõ Bá Tầm |
---|
245 | 00|aĐồ án môn học kết cấu bêtông sàn sườn toàn khối loại bản dầm :|bTheo TCXDVN 356 : 2005 / |cVõ Bá Tầm, Hồ Đức Duy |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a120tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
653 | |aSàn bê tông cốt thép |
---|
700 | |aHồ Đức Duy |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(27): GT12016254-80 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD09029582 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM09044547-53 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002341 |
---|
890 | |a36|b129 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12016254
|
Giáo trình
|
624.1 V400B
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12016255
|
Giáo trình
|
624.1 V400B
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12016256
|
Giáo trình
|
624.1 V400B
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12016257
|
Giáo trình
|
624.1 V400B
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12016258
|
Giáo trình
|
624.1 V400B
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12016259
|
Giáo trình
|
624.1 V400B
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12016260
|
Giáo trình
|
624.1 V400B
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12016261
|
Giáo trình
|
624.1 V400B
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12016262
|
Giáo trình
|
624.1 V400B
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12016263
|
Giáo trình
|
624.1 V400B
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào