- Sách
- B103
Bài tập và đồ án môn học kết cấu bê tông cốt thép /
Giá tiền
| 30000VND |
DDC
| B103 |
Kí hiệu phân loại
| 6X4.022 |
Nhan đề
| Bài tập và đồ án môn học kết cấu bê tông cốt thép / Trần Mạnh Tuấn, Vũ Thị Thu Thuỷ, Nguyễn Thị Thuý Điểm,... |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2010 |
Mô tả vật lý
| 100tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Thuỷ lợi |
Tóm tắt
| Giới thiệu lí thuyết và bài tập về cấu kiện chịu uốn, cấu kiện chịu nén, cấu kiện chịu kéo, tính toán cấu kiện bê tông cốt thép theo trạng thái giới hạn thứ hai và đồ án môn học kết cấu bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Đồ án |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bê tông cốt thép |
Tác giả(bs) CN
| Mai Văn Công |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thuý Điểm |
Tác giả(bs) CN
| Trần Mạnh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Thu Thuỷ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD13033994-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM13053640 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV13005876-7 |
|
000
| 01005nam a2200349 4500 |
---|
001 | 29659 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30672 |
---|
008 | 131213s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20131213145700|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB103 |
---|
084 | |a6X4.022 |
---|
245 | 00|aBài tập và đồ án môn học kết cấu bê tông cốt thép / |cTrần Mạnh Tuấn, Vũ Thị Thu Thuỷ, Nguyễn Thị Thuý Điểm,... |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2010 |
---|
300 | |a100tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Thuỷ lợi |
---|
520 | |aGiới thiệu lí thuyết và bài tập về cấu kiện chịu uốn, cấu kiện chịu nén, cấu kiện chịu kéo, tính toán cấu kiện bê tông cốt thép theo trạng thái giới hạn thứ hai và đồ án môn học kết cấu bê tông cốt thép |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aĐồ án |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
700 | |aMai Văn Công |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thuý Điểm |
---|
700 | |aTrần Mạnh Tuấn |
---|
700 | |aVũ Thị Thu Thuỷ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD13033994-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM13053640 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV13005876-7 |
---|
890 | |a5|b42 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13033994
|
Kho đọc
|
B103
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD13033995
|
Kho đọc
|
B103
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM13053640
|
Kho mượn
|
B103
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
TV13005876
|
Tiếng Việt
|
B103
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
TV13005877
|
Tiếng Việt
|
B103
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|