Giá tiền
| 21000VND |
DDC
| Đ116V |
Kí hiệu phân loại
| 6C2.1 |
Tác giả CN
| Đặng Văn Đào |
Nhan đề
| Bài tập kỹ thuật điện : Tóm tắt lý thuyết, 96 bài tập đã giải,... / Đặng Văn Đào ch.b; Lê Văn Doanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 192tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật điện |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Từ khóa tự do
| Máy điện |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Doanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07026765 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM07037293-9 |
|
000
| 00646nam a2200301 4500 |
---|
001 | 19754 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20673 |
---|
008 | 071206s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000VND |
---|
039 | |y20071206105400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ116V |
---|
084 | |a6C2.1 |
---|
100 | 1 |aĐặng Văn Đào |
---|
245 | 00|aBài tập kỹ thuật điện :|bTóm tắt lý thuyết, 96 bài tập đã giải,... / |cĐặng Văn Đào ch.b; Lê Văn Doanh |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a192tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKĩ thuật điện |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
653 | |aMáy điện |
---|
700 | |aLê Văn Doanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07026765 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM07037293-9 |
---|
890 | |a8|b659 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07026765
|
Kho đọc
|
Đ116V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07037293
|
Kho mượn
|
Đ116V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM07037294
|
Kho mượn
|
Đ116V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM07037295
|
Kho mượn
|
Đ116V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM07037296
|
Kho mượn
|
Đ116V
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM07037297
|
Kho mượn
|
Đ116V
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM07037298
|
Kho mượn
|
Đ116V
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM07037299
|
Kho mượn
|
Đ116V
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào