Giá tiền
| 21000VND |
DDC
| Đ116V |
Kí hiệu phân loại
| 6C2.1(075.3) |
Tác giả CN
| Đặng Văn Đào |
Nhan đề
| Bài tập kỹ thuật điện : Tóm tắt lý thuyết, 96 bài tập đã giải,... / Đặng Anh Đào ch.b; Lê Văn Doanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 192tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật điện |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Từ khóa tự do
| Máy điện |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Doanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07026935 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM07037823-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002374 |
|
000
| 00683nam a2200313 4500 |
---|
001 | 19872 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20791 |
---|
008 | 071212s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000VND |
---|
039 | |y20071212110700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ116V |
---|
084 | |a6C2.1(075.3) |
---|
100 | 1 |aĐặng Văn Đào |
---|
245 | 00|aBài tập kỹ thuật điện :|bTóm tắt lý thuyết, 96 bài tập đã giải,... / |cĐặng Anh Đào ch.b; Lê Văn Doanh |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a192tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKĩ thuật điện |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
653 | |aMáy điện |
---|
700 | |aLê Văn Doanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07026935 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM07037823-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002374 |
---|
890 | |a5|b333 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002374
|
Tiếng Việt
|
Đ116V
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07026935
|
Kho đọc
|
Đ116V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07037823
|
Kho mượn
|
Đ116V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM07037824
|
Kho mượn
|
Đ116V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM07037825
|
Kho mượn
|
Đ116V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào