Giá tiền
| 5000VND |
Kí hiệu phân loại
| 373(V) |
Nhan đề
| Bài giảng bồi dưỡng giáo viên tiểu học : Tài liệu tham khảo cho giáo viên, cán bộ QLGD tiểu học |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 158tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06004352-6 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7757 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8348 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5000VND |
---|
039 | |y20051208091800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a373(V) |
---|
245 | |aBài giảng bồi dưỡng giáo viên tiểu học :|bTài liệu tham khảo cho giáo viên, cán bộ QLGD tiểu học |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a158tr;|c21cm |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06004352-6 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06004352
|
Kho mượn
|
373(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06004353
|
Kho mượn
|
373(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06004354
|
Kho mượn
|
373(V)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06004355
|
Kho mượn
|
373(V)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06004356
|
Kho mượn
|
373(V)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào