Giá tiền
| 12000VND |
Kí hiệu phân loại
| 53(083) |
Tác giả CN
| Trần Văn Đức |
Nhan đề
| <66=Sáu mươi sáu> câu hỏi giáo khoa vật lí luyện thi đại học / Trần Văn Đức |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2000 |
Mô tả vật lý
| 135tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Quang học |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết dao động |
Từ khóa tự do
| Đề thi đại học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06008354 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9238 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9975 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000VND |
---|
039 | |y20051208092200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a53(083) |
---|
100 | 1 |aTrần Văn Đức |
---|
245 | |a<66=Sáu mươi sáu> câu hỏi giáo khoa vật lí luyện thi đại học / |cTrần Văn Đức |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2000 |
---|
300 | |a135tr;|c21cm |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aQuang học |
---|
653 | |aLí thuyết dao động |
---|
653 | |aĐề thi đại học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06008354 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06008354
|
Kho đọc
|
53(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào