Giá tiền
| 1.25VND |
DDC
| PH460R |
Kí hiệu phân loại
| 530.3 |
Tác giả CN
| Phơrisơ, S. E. |
Nhan đề
| Giáo trình vật lý đại cương. Q.3: T.3: Vật lý nguyên tử / $á.E. Phơrisơ, A. V. Timôrêva |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1961 |
Mô tả vật lý
| 223tr ;22cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Vật lí đại cương |
Từ khóa tự do
| Vật lí nguyên tử |
Tác giả(bs) CN
| Timôrêva, A.V. |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07035804 |
|
000
| 00596nam a2200277 4500 |
---|
001 | 19225 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20138 |
---|
008 | 071002s1961 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1.25VND |
---|
039 | |y20071002103700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH460R |
---|
084 | |a530.3 |
---|
100 | 1 |aPhơrisơ, S. E. |
---|
245 | 00|aGiáo trình vật lý đại cương.|nQ.3: T.3: Vật lý nguyên tử / |c$á.E. Phơrisơ, A. V. Timôrêva |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1961 |
---|
300 | |a223tr ;|c22cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVật lí đại cương |
---|
653 | |aVật lí nguyên tử |
---|
700 | |aTimôrêva, A.V. |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07035804 |
---|
890 | |a1|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035804
|
Kho mượn
|
PH460R
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào