Giá tiền
| 58000VND |
DDC
| NG450Q |
Kí hiệu phân loại
| 530.4 |
Tác giả CN
| Ngô Quang Huy |
Nhan đề
| Cơ sở vật lý hạt nhân / Ngô Quang Huy; Trần Đức Thiệp, Phạm Quốc Hùng nhận xét |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 398tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Vật lí hạt nhân |
Từ khóa tự do
| Vật lí nguyên tử |
Từ khóa tự do
| Phản ứng hạt nhân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quốc Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Thiệp |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08027665-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM08039929-35 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001686 |
|
000
| 00641nam a2200289 4500 |
---|
001 | 20508 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21432 |
---|
008 | 080402s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58000VND |
---|
039 | |y20080402081800|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG450Q |
---|
084 | |a530.4 |
---|
100 | 1 |aNgô Quang Huy |
---|
245 | 00|aCơ sở vật lý hạt nhân / |cNgô Quang Huy; Trần Đức Thiệp, Phạm Quốc Hùng nhận xét |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a398tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aVật lí hạt nhân |
---|
653 | |aVật lí nguyên tử |
---|
653 | |aPhản ứng hạt nhân |
---|
700 | |aPhạm Quốc Hùng |
---|
700 | |aTrần Đức Thiệp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08027665-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM08039929-35 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001686 |
---|
890 | |a10|b79 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001686
|
Tiếng Việt
|
NG450Q
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD08027665
|
Kho đọc
|
NG450Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD08027666
|
Kho đọc
|
NG450Q
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM08039929
|
Kho mượn
|
NG450Q
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM08039930
|
Kho mượn
|
NG450Q
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM08039931
|
Kho mượn
|
NG450Q
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM08039932
|
Kho mượn
|
NG450Q
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM08039933
|
Kho mượn
|
NG450Q
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM08039934
|
Kho mượn
|
NG450Q
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM08039935
|
Kho mượn
|
NG450Q
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào