|
000
| 00607nam a2200289 4500 |
---|
001 | 27035 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28004 |
---|
008 | 120312s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17,5VND |
---|
039 | |y20120312084700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH104V |
---|
084 | |a6X4 |
---|
100 | 1 |aPhạm Văn Trình |
---|
245 | 00|aBê tông và vữa xây dựng / |cPhạm Văn Trình, nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Văn Thịnh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1986 |
---|
300 | |a200tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aVữa xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
700 | |aNguyễn Thúc Tuyên |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thịnh |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Không có liên kết tài liệu số nào