- Sách
- 690 NG527V
Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp /
Giá tiền
| 98000VND |
DDC
| 690NG527V |
Kí hiệu phân loại
| 6X4.031 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Quảng |
Nhan đề
| Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2010 |
Mô tả vật lý
| 390tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Tóm tắt
| Hướng dẫn chung về đồ án nền và móng. Thiết kế các loại nền móng thông dụng như móng nông trên nền thiên nhiên, tính toán móng mềm, nền nhân tạo, móng cọc |
Từ khóa tự do
| Đồ án |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Nền móng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Kháng |
Tác giả(bs) CN
| Uông Đình Chất |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(20): GT12016638-57 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD12032559-60, KD12032798-800 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(11): KM12050654-9, KM12051339-43 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV12004586-7 |
|
000
| 00892nam a2200325 4500 |
---|
001 | 27266 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28260 |
---|
005 | 201807131539 |
---|
008 | 120403s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98000VND |
---|
039 | |a20180713153915|bthutt|y20120403104800|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a690|bNG527V |
---|
084 | |a6X4.031 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Quảng |
---|
245 | 00|aNền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp / |cNguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2010 |
---|
300 | |a390tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
520 | |aHướng dẫn chung về đồ án nền và móng. Thiết kế các loại nền móng thông dụng như móng nông trên nền thiên nhiên, tính toán móng mềm, nền nhân tạo, móng cọc |
---|
653 | |aĐồ án |
---|
653 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | |aNền móng |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Kháng |
---|
700 | |aUông Đình Chất |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(20): GT12016638-57 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD12032559-60, KD12032798-800 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(11): KM12050654-9, KM12051339-43 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV12004586-7 |
---|
890 | |a38|b107 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12016638
|
Giáo trình
|
690 NG527V
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12016639
|
Giáo trình
|
690 NG527V
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12016640
|
Giáo trình
|
690 NG527V
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12016641
|
Giáo trình
|
690 NG527V
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12016642
|
Giáo trình
|
690 NG527V
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12016643
|
Giáo trình
|
690 NG527V
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12016644
|
Giáo trình
|
690 NG527V
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12016645
|
Giáo trình
|
690 NG527V
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12016646
|
Giáo trình
|
690 NG527V
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12016647
|
Giáo trình
|
690 NG527V
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|