Giá tiền
| 95000VND |
DDC
| L250TH |
Kí hiệu phân loại
| 382.2(V) |
Tác giả CN
| Lê Thị Hoài Phương |
Nhan đề
| Hợp tác quốc tế về văn hóa trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam / Lê Thị Hoài Phương ch.b. |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2009 |
Mô tả vật lý
| 423tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện văn hóa nghệ thuật Việt Nam |
Tóm tắt
| Cơ sở lí luận của vấn đề giao lưu, hợp tác văn hóa ở Việt Nam. Thực trạng hoạt động và chính sách hợp tác quốc tế về văn hóa của nhà nước Việt Nam trong thời kì đổi mới |
Từ khóa tự do
| Hợp tác quốc tế |
Từ khóa tự do
| Thời kì đổi mới |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD17036234-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM17055079-83 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV17008431-2 |
|
000
| 00863nam a2200301 4500 |
---|
001 | 33078 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34206 |
---|
008 | 170913s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95000VND |
---|
039 | |y20170913104500|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250TH |
---|
084 | |a382.2(V) |
---|
100 | 1 |aLê Thị Hoài Phương |
---|
245 | 00|aHợp tác quốc tế về văn hóa trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam / |c Lê Thị Hoài Phương ch.b. |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2009 |
---|
300 | |a423tr. ;|c21cm |
---|
500 | |a ĐTTS ghi: Viện văn hóa nghệ thuật Việt Nam |
---|
520 | |a Cơ sở lí luận của vấn đề giao lưu, hợp tác văn hóa ở Việt Nam. Thực trạng hoạt động và chính sách hợp tác quốc tế về văn hóa của nhà nước Việt Nam trong thời kì đổi mới |
---|
653 | |a Hợp tác quốc tế |
---|
653 | |a Thời kì đổi mới |
---|
653 | |a Việt Nam |
---|
653 | |a Văn hóa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD17036234-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM17055079-83 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV17008431-2 |
---|
890 | |a10|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD17036234
|
Kho đọc
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD17036235
|
Kho đọc
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD17036236
|
Kho đọc
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM17055079
|
Kho mượn
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM17055080
|
Kho mượn
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM17055081
|
Kho mượn
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM17055082
|
Kho mượn
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM17055083
|
Kho mượn
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
TV17008431
|
Tiếng Việt
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV17008432
|
Tiếng Việt
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào