Giá tiền
| 75000VND |
DDC
| Đ406M |
Kí hiệu phân loại
| 385.5(V) |
Tác giả CN
| Đoàn Minh Châu |
Nhan đề
| Cấu trúc lễ hội đương đại / Đoàn Minh Châu |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa - Thông tin,2011 |
Mô tả vật lý
| 195tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Văn hóa nghệ thuật Việt Nam |
Tóm tắt
| Cơ sở lý thuyết và phương pháp luận nghiên cứu lễ hội. Cấu trúc, chức năng của lễ hội truyền thống và lễ hội đương đại |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc |
Từ khóa tự do
| Lễ hội đương đại |
Từ khóa tự do
| Lễ hội truyền thống |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD17036244-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM17055096-100 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV17008439-40 |
|
000
| 00773nam a2200301 4500 |
---|
001 | 33081 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34209 |
---|
008 | 170913s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000VND |
---|
039 | |y20170913153600|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ406M |
---|
084 | |a385.5(V) |
---|
100 | 1 |aĐoàn Minh Châu |
---|
245 | 00|aCấu trúc lễ hội đương đại / |c Đoàn Minh Châu |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa - Thông tin,|c2011 |
---|
300 | |a195tr. ;|c24cm |
---|
500 | |a ĐTTS ghi: Viện Văn hóa nghệ thuật Việt Nam |
---|
520 | |a Cơ sở lý thuyết và phương pháp luận nghiên cứu lễ hội. Cấu trúc, chức năng của lễ hội truyền thống và lễ hội đương đại |
---|
653 | |a Cấu trúc |
---|
653 | |a Lễ hội đương đại |
---|
653 | |a Lễ hội truyền thống |
---|
653 | |a Văn hóa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD17036244-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM17055096-100 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV17008439-40 |
---|
890 | |a10|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD17036244
|
Kho đọc
|
Đ406M
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD17036245
|
Kho đọc
|
Đ406M
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD17036246
|
Kho đọc
|
Đ406M
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM17055096
|
Kho mượn
|
Đ406M
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM17055097
|
Kho mượn
|
Đ406M
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM17055098
|
Kho mượn
|
Đ406M
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM17055099
|
Kho mượn
|
Đ406M
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM17055100
|
Kho mượn
|
Đ406M
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
TV17008439
|
Tiếng Việt
|
Đ406M
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV17008440
|
Tiếng Việt
|
Đ406M
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào