- Sách
- 9(T)72
Lịch sử thế giới hiện đại :
Giá tiền
| 0,5VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(T)72 |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới hiện đại : 1929-1945. Q.1-T.2 / Nguyễn Anh Thái,.. |
Lần xuất bản
| In lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1980 |
Mô tả vật lý
| 217tr;19cm |
Tùng thư
| Sách đại học sư phạm |
Tóm tắt
| Thời kỳ Liên Xô xây dựng CNXH, cao trào chống phát xit và nguy cơ chiến tranh 1929-1935, cao trào đấu tranh thành lập Mặt trận nhân dân chống chủ nghĩa phát xit và chiến tranh 1635-1939, tình hình thế giới tư bản CN (1929-1939) |
Từ khóa tự do
| 1929-1945 |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa tự do
| Khủng hoảng kinh tế |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại |
Từ khóa tự do
| Liên Xô |
Từ khóa tự do
| Nước tư bản |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguễn Ngọc Quế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Anh Thái |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Kỳ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Trúc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06016350 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06008442-6 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3262 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3405 |
---|
008 | 051208s1980 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,5VND |
---|
039 | |y20051208085800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(T)72 |
---|
245 | |aLịch sử thế giới hiện đại :|b1929-1945.|nQ.1-T.2 / |cNguyễn Anh Thái,.. |
---|
250 | |aIn lần 3 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1980 |
---|
300 | |a217tr;|c19cm |
---|
490 | |aSách đại học sư phạm |
---|
520 | |aThời kỳ Liên Xô xây dựng CNXH, cao trào chống phát xit và nguy cơ chiến tranh 1929-1935, cao trào đấu tranh thành lập Mặt trận nhân dân chống chủ nghĩa phát xit và chiến tranh 1635-1939, tình hình thế giới tư bản CN (1929-1939) |
---|
653 | |a1929-1945 |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aKhủng hoảng kinh tế |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
653 | |aLiên Xô |
---|
653 | |aNước tư bản |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aNguễn Ngọc Quế |
---|
700 | |aNguyễn Anh Thái |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Kỳ |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Trúc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06016350 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06008442-6 |
---|
890 | |a6|b4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06008442
|
Kho mượn
|
9(T)72
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06008443
|
Kho mượn
|
9(T)72
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06008444
|
Kho mượn
|
9(T)72
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06008445
|
Kho mượn
|
9(T)72
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06008446
|
Kho mượn
|
9(T)72
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06016350
|
Kho đọc
|
9(T)72
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|