Giá tiền
| 80000VND |
Kí hiệu phân loại
| 380 |
Nhan đề
| Bản sắc dân tộc trong văn hoá văn nghệ / Anh Đức,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn học,2001 |
Mô tả vật lý
| 848tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Bản sắc dân tộc |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân tộc |
Từ khóa tự do
| Văn nghệ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Anh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Bình Thi |
Tác giả(bs) CN
| Huy Cận |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Thị Mỹ Dạ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Thi |
Tác giả(bs) CN
| Tố Hữu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06004477 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06002612-3, KM07033600 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000670 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8735 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9442 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000VND |
---|
039 | |y20051208092000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a380 |
---|
245 | |aBản sắc dân tộc trong văn hoá văn nghệ / |cAnh Đức,... |
---|
260 | |aH.:|bVăn học,|c2001 |
---|
300 | |a848tr;|c21cm |
---|
653 | |aBản sắc dân tộc |
---|
653 | |aVăn hoá dân tộc |
---|
653 | |aVăn nghệ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aAnh Đức |
---|
700 | |aBùi Bình Thi |
---|
700 | |aHuy Cận |
---|
700 | |aLâm Thị Mỹ Dạ |
---|
700 | |aNguyễn Đình Thi |
---|
700 | |aTố Hữu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06004477 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06002612-3, KM07033600 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000670 |
---|
890 | |a5|b16 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000670
|
Tiếng Việt
|
380
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07033600
|
Kho mượn
|
380
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06002612
|
Kho mượn
|
380
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06002613
|
Kho mượn
|
380
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06004477
|
Kho đọc
|
380
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào