Giá tiền
| 36000VND |
Kí hiệu phân loại
| 339 |
Tác giả CN
| Bạch Thụ Cường |
Nhan đề
| Bàn về cạnh tranh toàn cầu : Sách tham khảo / Bạch Thụ Cường; Nguyễn Trình, Lưu Thị Thìn dịch; Trần Khang hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H.:Thông tấn,2002 |
Mô tả vật lý
| 408tr;20cm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Cạnh tranh kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Thị Thìn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trình |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06001842 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06002217 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11967 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12792 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000VND |
---|
039 | |y20051208092900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a339 |
---|
100 | 1 |aBạch Thụ Cường |
---|
245 | |aBàn về cạnh tranh toàn cầu :|bSách tham khảo / |cBạch Thụ Cường; Nguyễn Trình, Lưu Thị Thìn dịch; Trần Khang hiệu đính |
---|
260 | |aH.:|bThông tấn,|c2002 |
---|
300 | |a408tr;|c20cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aCạnh tranh kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aLưu Thị Thìn |
---|
700 | |aNguyễn Trình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06001842 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06002217 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002217
|
Kho mượn
|
339
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06001842
|
Kho đọc
|
339
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào