Giá tiền
| 15000VND |
DDC
| CH305 |
Kí hiệu phân loại
| 33(V) |
Nhan đề
| Chiến lược công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước và cách mạng công nghệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 220tr. ;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Khoa học công nghệ và môi trường. Viện Nghiên cứu chiến lược và chính sách khoa học công nghệ |
Từ khóa tự do
| Hiện đại hoá |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp hoá XHCN |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07033266 |
|
000
| 00642nam a2200253 4500 |
---|
001 | 18888 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19795 |
---|
008 | 070906s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000VND |
---|
039 | |y20070906102000|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bCH305 |
---|
084 | |a33(V) |
---|
245 | 00|aChiến lược công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước và cách mạng công nghệ |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a220tr. ;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Khoa học công nghệ và môi trường. Viện Nghiên cứu chiến lược và chính sách khoa học công nghệ |
---|
653 | |aHiện đại hoá |
---|
653 | |aCông nghiệp hoá XHCN |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07033266 |
---|
890 | |a1|b18 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033266
|
Kho mượn
|
CH305
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào