Giá tiền
| 18500VND |
Kí hiệu phân loại
| 50 |
Tác giả CN
| Lưu Đức Hải |
Nhan đề
| Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,2002 |
Mô tả vật lý
| 232tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Ô nhiễm môi trường |
Từ khóa tự do
| Tài nguyên thiên nhiên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06005926-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM06016020-6 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13194 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14027 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18500VND |
---|
039 | |y20051208093200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a50 |
---|
100 | 1 |aLưu Đức Hải |
---|
245 | |aCơ sở khoa học môi trường / |cLưu Đức Hải |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a232tr;|c21cm |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aÔ nhiễm môi trường |
---|
653 | |aTài nguyên thiên nhiên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06005926-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM06016020-6 |
---|
890 | |a10|b30 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06016020
|
Kho mượn
|
50
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:25-12-2023
|
|
2
|
KM06016021
|
Kho mượn
|
50
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06016022
|
Kho mượn
|
50
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06016023
|
Kho mượn
|
50
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06016024
|
Kho mượn
|
50
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06016025
|
Kho mượn
|
50
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06016026
|
Kho mượn
|
50
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06005926
|
Kho đọc
|
50
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06005927
|
Kho đọc
|
50
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06005928
|
Kho đọc
|
50
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào