|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13954 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14802 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)33 |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật về bảo vệ và sử dụng tài nguyên thiên nhiên |
---|
260 | |aH.:|bLao động xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a783tr;|c21cm |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aSử dụng |
---|
653 | |aTài nguyên thiên nhiên |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aBảo vệ thiên nhiên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06001936 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06001936
|
Kho đọc
|
34(V)33
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào