Giá tiền
| 28000VND |
DDC
| B103 |
Kí hiệu phân loại
| 630(076.3) |
Nhan đề
| Bài giảng thực hành : Dùng giảng dạy cho sinh viên ngành Trồng trọt, Bảo vệ thực vật, Bảo quản chế biến,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Knxb,2000 |
Mô tả vật lý
| 116tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường đại học Nông nghiệp I - Hà Nội. Trại thí nghiệm thực tập |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Từ khóa tự do
| Trồng trọt |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD09029269 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM09043665-7 |
|
000
| 00645nam a2200253 4500 |
---|
001 | 22117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23066 |
---|
008 | 090608s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000VND |
---|
039 | |y20090608151700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB103 |
---|
084 | |a630(076.3) |
---|
245 | 00|aBài giảng thực hành :|bDùng giảng dạy cho sinh viên ngành Trồng trọt, Bảo vệ thực vật, Bảo quản chế biến,... |
---|
260 | |aH. :|bKnxb,|c2000 |
---|
300 | |a116tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường đại học Nông nghiệp I - Hà Nội. Trại thí nghiệm thực tập |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
653 | |aTrồng trọt |
---|
653 | |aThực hành |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD09029269 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM09043665-7 |
---|
890 | |a4|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD09029269
|
Kho đọc
|
B103
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM09043665
|
Kho mượn
|
B103
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM09043666
|
Kho mượn
|
B103
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM09043667
|
Kho mượn
|
B103
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào