Giá tiền
| 127000VND |
DDC
| 005L250Đ |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3-018.1(075.3) |
Tác giả CN
| Lê Đắc Nhường |
Nhan đề
| Giáo trình lập trình cơ sở / Lê Đắc Nhường, Nguyễn Gia Như |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2017 |
Mô tả vật lý
| 251tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về thuật toán và lập trình; giới thiệu ngôn ngữ lập trình C; câu lệnh điều khiển và rẽ nhánh; câu lệnh lặp; hàm; dữ liệu kiểu mảng; kiểu dữ liệu chuỗi và cấu trúc; kiểu con trỏ; kiểu tập tin (file) |
Từ khóa tự do
| Tài liệu nội bộ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Gia Như |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(3): 101002343-5 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD18036709-12 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM18056118-23, KM18056125 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV18008825-6 |
|
000
| 00816nam a2200289 4500 |
---|
001 | 33422 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34829 |
---|
005 | 202209151444 |
---|
008 | 180208s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c127000VND |
---|
039 | |a20220915144423|byennth|c20220325162316|dyennth|y20180208102000|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005|bL250Đ |
---|
084 | |a6T7.3-018.1(075.3) |
---|
100 | 1 |aLê Đắc Nhường |
---|
245 | 00|aGiáo trình lập trình cơ sở / |c Lê Đắc Nhường, Nguyễn Gia Như |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2017 |
---|
300 | |a251tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về thuật toán và lập trình; giới thiệu ngôn ngữ lập trình C; câu lệnh điều khiển và rẽ nhánh; câu lệnh lặp; hàm; dữ liệu kiểu mảng; kiểu dữ liệu chuỗi và cấu trúc; kiểu con trỏ; kiểu tập tin (file) |
---|
653 | |aTài liệu nội bộ |
---|
653 | |a Giáo trình |
---|
653 | |a Tin học |
---|
653 | |a Lập trình |
---|
700 | |a Nguyễn Gia Như |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(3): 101002343-5 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD18036709-12 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM18056118-23, KM18056125 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV18008825-6 |
---|
890 | |a16|b54 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002345
|
Giáo trình
|
005 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
16
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
101002344
|
Giáo trình
|
005 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
15
|
Hạn trả:27-05-2024
|
|
3
|
101002343
|
Giáo trình
|
005 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD18036709
|
Kho đọc
|
005 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD18036710
|
Kho đọc
|
005 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD18036711
|
Kho đọc
|
005 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD18036712
|
Kho đọc
|
005 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM18056118
|
Kho mượn
|
005 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM18056119
|
Kho mượn
|
005 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
Hạn trả:26-01-2023
|
|
10
|
KM18056120
|
Kho mượn
|
005 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào