Giá tiền
| 90000VND |
DDC
| H407K |
Kí hiệu phân loại
| K1 |
Tác giả CN
| Hoàng Kim Ngọc |
Nhan đề
| So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình : Dưới góc nhìn ngôn ngữ - văn hoá học / Hoàng Kim Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2009 |
Mô tả vật lý
| 381tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí thuyết của việc nghiên cứu so sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình, phép ẩn dụ và so sánh trong ca dao trữ tình, trầm tích văn hóa - ngôn ngữ của so sánh và ẩn dụ. |
Từ khóa tự do
| ẩn dụ |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| So sánh |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD13033361-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM13052678-80 |
|
000
| 00846nam a2200313 4500 |
---|
001 | 28902 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29908 |
---|
008 | 130311s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000VND |
---|
039 | |y20130311143000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH407K |
---|
084 | |aK1 |
---|
100 | 1 |aHoàng Kim Ngọc |
---|
245 | 00|aSo sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình :|bDưới góc nhìn ngôn ngữ - văn hoá học / |cHoàng Kim Ngọc |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2009 |
---|
300 | |a381tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí thuyết của việc nghiên cứu so sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình, phép ẩn dụ và so sánh trong ca dao trữ tình, trầm tích văn hóa - ngôn ngữ của so sánh và ẩn dụ. |
---|
653 | |aẩn dụ |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aSo sánh |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD13033361-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM13052678-80 |
---|
890 | |a5|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13033361
|
Kho đọc
|
H407K
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD13033362
|
Kho đọc
|
H407K
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM13052678
|
Kho mượn
|
H407K
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM13052679
|
Kho mượn
|
H407K
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM13052680
|
Kho mượn
|
H407K
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào