Giá tiền
| 65000VND |
DDC
| 343.597NG527H |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hợp Toàn |
Nhan đề
| Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn ch.b |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 457tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Khoa Luật kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Luật kinh tế |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM08039505-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11000493, TV11000571 |
|
000
| 00577nam a2200265 4500 |
---|
001 | 20378 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21300 |
---|
005 | 201807130852 |
---|
008 | 080321s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000VND |
---|
039 | |a20180713085245|bthutt|y20080321094000|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.597|bNG527H |
---|
084 | |a34(V)2 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Hợp Toàn |
---|
245 | 00|aGiáo trình pháp luật kinh tế / |cNguyễn Hợp Toàn ch.b |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a457tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Khoa Luật kinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM08039505-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11000493, TV11000571 |
---|
890 | |a7|b83 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000493
|
Tiếng Việt
|
343.597 NG527H
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11000571
|
Tiếng Việt
|
343.597 NG527H
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM08039505
|
Kho mượn
|
343.597 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM08039506
|
Kho mượn
|
343.597 NG527H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM08039507
|
Kho mượn
|
343.597 NG527H
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM08039508
|
Kho mượn
|
343.597 NG527H
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM08039509
|
Kho mượn
|
343.597 NG527H
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào