|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10875 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11666 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41000VND |
---|
039 | |y20051208092600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a7A |
---|
100 | 1 |aDiên Phong |
---|
245 | |a<130=Một trăm ba mươi> câu hỏi trả lời về huấn luyện thể thao hiện đại / |cDiên Phong; Nguyễn Thiệt Tình, Nguyễn Văn Trạch dịch |
---|
260 | |aH.:|bThể dục thể thao,|c2001 |
---|
300 | |a456tr;|c21cm |
---|
653 | |aHuấn luyện thể thao |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aThời kì hiện đại |
---|
700 | |aNguyễn Thiệt Tình |
---|
700 | |aNguyễn Văn Trạch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06012349-50 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06025248-9, KM07034900 |
---|
890 | |a5|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034900
|
Kho mượn
|
7A
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06025248
|
Kho mượn
|
7A
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06025249
|
Kho mượn
|
7A
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06012349
|
Kho đọc
|
7A
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06012350
|
Kho đọc
|
7A
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào