Giá tiền
| 16500VND |
Kí hiệu phân loại
| 7A8.5(092) |
Nhan đề
| <20=Hai mươi> danh thủ bóng đá thế giới |
Thông tin xuất bản
| H.:Thể dục thể thao,2002 |
Mô tả vật lý
| 175tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Bóng đá |
Từ khóa tự do
| Cầu thủ |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06012541-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06025522 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11211 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12017 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16500VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a7A8.5(092) |
---|
245 | |a<20=Hai mươi> danh thủ bóng đá thế giới |
---|
260 | |aH.:|bThể dục thể thao,|c2002 |
---|
300 | |a175tr;|c21cm |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aBóng đá |
---|
653 | |aCầu thủ |
---|
653 | |aThế giới |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06012541-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06025522 |
---|
890 | |a3|b24 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06025522
|
Kho mượn
|
7A8.5(092)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06012541
|
Kho đọc
|
7A8.5(092)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06012542
|
Kho đọc
|
7A8.5(092)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào