Giá tiền
| 18000VND |
DDC
| TH107L |
Kí hiệu phân loại
| 7A8.7 |
Tác giả CN
| Thanh Ly |
Nhan đề
| 101 bài luyện tập môn bóng nước / Thanh Ly, Nhã Như |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2005 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ;20cm |
Từ khóa tự do
| Bóng nước |
Từ khóa tự do
| Huấn luyện thể thao |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Nhã Như |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06024155-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06029508-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002855 |
|
000
| 00559nam a2200265 4500 |
---|
001 | 17448 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18337 |
---|
008 | 061019s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000VND |
---|
039 | |y20061019092700|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTH107L |
---|
084 | |a7A8.7 |
---|
100 | 1 |aThanh Ly |
---|
245 | 00|a101 bài luyện tập môn bóng nước / |cThanh Ly, Nhã Như |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2005 |
---|
300 | |a184tr. ;|c20cm |
---|
653 | |aBóng nước |
---|
653 | |aHuấn luyện thể thao |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
700 | |aNhã Như |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06024155-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06029508-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002855 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002855
|
Tiếng Việt
|
TH107L
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06024155
|
Kho đọc
|
TH107L
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06024156
|
Kho đọc
|
TH107L
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06029508
|
Kho mượn
|
TH107L
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06029509
|
Kho mượn
|
TH107L
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào