Giá tiền
| 1,4VND |
DDC
| T550 |
Kí hiệu phân loại
| 02(03) |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ thư viện học Nga - Anh - Pháp - Việt |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,1972 |
Mô tả vật lý
| 392tr. ;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Thư viện học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Từ điển thuật ngữ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD12032187 |
|
000
| 00649nam a2200289 4500 |
---|
001 | 27070 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28040 |
---|
008 | 120313s1972 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1,4VND |
---|
039 | |y20120313093000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bT550 |
---|
084 | |a02(03) |
---|
245 | 00|aTừ điển thuật ngữ thư viện học Nga - Anh - Pháp - Việt |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c1972 |
---|
300 | |a392tr. ;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aThư viện học |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
653 | |aTừ điển thuật ngữ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD12032187 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12032187
|
Kho đọc
|
T550
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào