Giá tiền
| 710000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N)(03) |
Tác giả CN
| Bùi Hạnh Cẩn |
Nhan đề
| Từ vựng 7 ngữ / Bùi Hạnh Cẩn, Bích Hằng, Minh Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,1999 |
Mô tả vật lý
| 791tr;21cm |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: Việt-Anh-Pháp-Nhật Bản-Trung Quốc-Tây Ban Nha-Quốc tế ngữ |
Từ khóa tự do
| Quốc tế ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tây Ban Nha |
Từ khóa tự do
| Chủ đề |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Tác giả(bs) CN
| Bích Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Minh Nghĩa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06003507 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06014704 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1114 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1167 |
---|
008 | 051208s1999 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c710000VND |
---|
039 | |y20051208085300|zlibol55 |
---|
041 | |aeng |
---|
084 | |a4(N)(03) |
---|
100 | 1 |aBùi Hạnh Cẩn |
---|
245 | |aTừ vựng 7 ngữ / |cBùi Hạnh Cẩn, Bích Hằng, Minh Nghĩa |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c1999 |
---|
300 | |a791tr;|c21cm |
---|
500 | |aNgoài bìa ghi: Việt-Anh-Pháp-Nhật Bản-Trung Quốc-Tây Ban Nha-Quốc tế ngữ |
---|
653 | |aQuốc tế ngữ |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTây Ban Nha |
---|
653 | |aChủ đề |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
700 | |aBích Hằng |
---|
700 | |aMinh Nghĩa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06003507 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06014704 |
---|
890 | |a2|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06014704
|
Kho mượn
|
4(N)(03)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06003507
|
Kho đọc
|
4(N)(03)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào