Giá tiền
| 20000VND |
DDC
| V500D |
Kí hiệu phân loại
| 025.36(075.3) |
Tác giả CN
| Vũ Dương Thuý Ngà |
Nhan đề
| Định chủ đề và định từ khoá tài liệu : Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành Thư viện - Thông tin học / Vũ Dương Thuý Ngà (ch.b); Vũ Thuý Bình |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2008 |
Mô tả vật lý
| 161tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Văn hoá Hà Nội |
Tóm tắt
| Khái quát về định chủ đề và định từ khóa tài liệu. Giới thiệu một số bảng đề mục chủ đề, từ điển chuẩn và từ điển từ khóa qui ước. Phương pháp định chủ đề tài liệu và định từ khóa |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thư viện học |
Từ khóa tự do
| Chủ đề |
Từ khóa tự do
| Định chủ đề |
Từ khóa tự do
| Định từ khóa |
Từ khóa tự do
| Từ khóa |
Từ khóa tự do
| Xử lí tài liệu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thuý Bình |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD13033321 |
|
000
| 01065nam a2200349 4500 |
---|
001 | 28742 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29747 |
---|
008 | 130116s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20130116085300|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV500D |
---|
084 | |a025.36(075.3) |
---|
100 | 1 |aVũ Dương Thuý Ngà |
---|
245 | 00|aĐịnh chủ đề và định từ khoá tài liệu :|bGiáo trình dùng cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành Thư viện - Thông tin học / |cVũ Dương Thuý Ngà (ch.b); Vũ Thuý Bình |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2008 |
---|
300 | |a161tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Văn hoá Hà Nội |
---|
520 | |aKhái quát về định chủ đề và định từ khóa tài liệu. Giới thiệu một số bảng đề mục chủ đề, từ điển chuẩn và từ điển từ khóa qui ước. Phương pháp định chủ đề tài liệu và định từ khóa |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThư viện học |
---|
653 | |aChủ đề |
---|
653 | |aĐịnh chủ đề |
---|
653 | |aĐịnh từ khóa |
---|
653 | |aTừ khóa |
---|
653 | |aXử lí tài liệu |
---|
700 | |aVũ Thuý Bình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD13033321 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13033321
|
Kho đọc
|
V500D
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào