Giá tiền
| 12000VND |
Kí hiệu phân loại
| 616N.34 |
Nhan đề
| <100=Một trăm> cách chữa bệnh táo bón / Lê Nguyệt Nga, Nguyễn Cúc Hoa, Đinh Công Kỳ,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Y học,2002 |
Mô tả vật lý
| 115tr;19cm |
Tùng thư
| Tủ sách y học thực hành |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Bệnh hệ tiêu hoá |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Công Kỳ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Cúc Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Khuê |
Tác giả(bs) CN
| Lê Nguyệt Nga |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06011195 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12515 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13344 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000VND |
---|
039 | |y20051208093000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a616N.34 |
---|
245 | |a<100=Một trăm> cách chữa bệnh táo bón / |cLê Nguyệt Nga, Nguyễn Cúc Hoa, Đinh Công Kỳ,... |
---|
260 | |aH.:|bY học,|c2002 |
---|
300 | |a115tr;|c19cm |
---|
490 | |aTủ sách y học thực hành |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aBệnh hệ tiêu hoá |
---|
700 | |aĐinh Công Kỳ |
---|
700 | |aNguyễn Cúc Hoa |
---|
700 | |aNguyễn Minh Khuê |
---|
700 | |aLê Nguyệt Nga |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06011195 |
---|
890 | |a1|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06011195
|
Kho đọc
|
616N.34
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào