Giá tiền
| 28000VND |
Kí hiệu phân loại
| 619.5 |
Tác giả CN
| Quách Trường Thanh |
Nhan đề
| <10=mười> phút chống mệt mỏi / Quách Trường Thanh; Nguyễn Khắc Khoái dịch |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Phụ nữ,2001 |
Mô tả vật lý
| 300tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Bấm huyệt |
Từ khóa tự do
| Thể dục chữa bệnh |
Từ khóa tự do
| Thể dục thẩm mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Khắc Khoái |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06011347-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06022065-7, KM07030844 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10392 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a619.5 |
---|
100 | 1 |aQuách Trường Thanh |
---|
245 | |a<10=mười> phút chống mệt mỏi / |cQuách Trường Thanh; Nguyễn Khắc Khoái dịch |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bPhụ nữ,|c2001 |
---|
300 | |a300tr;|c19cm |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aBấm huyệt |
---|
653 | |aThể dục chữa bệnh |
---|
653 | |aThể dục thẩm mỹ |
---|
700 | |aNguyễn Khắc Khoái |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06011347-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06022065-7, KM07030844 |
---|
890 | |a7|b16 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07030844
|
Kho mượn
|
619.5
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06022065
|
Kho mượn
|
619.5
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06022066
|
Kho mượn
|
619.5
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06022067
|
Kho mượn
|
619.5
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KD06011347
|
Kho đọc
|
619.5
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06011348
|
Kho đọc
|
619.5
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06011349
|
Kho đọc
|
619.5
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào