- Sách
- Đ104
Đàm thoại tiếng Anh cho sinh viên bách khoa kỹ thuật :
Giá tiền
| 40000VND |
DDC
| Đ104 |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523) |
Nhan đề
| Đàm thoại tiếng Anh cho sinh viên bách khoa kỹ thuật : Gọi điện thoại, giao tiếp tại nơi làm việc,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2011 |
Mô tả vật lý
| 182tr. ;24cm + |
Tóm tắt
| Giới thiệu những mẫu câu đàm thoại tiếng Anh dành cho những người làm việc trong công ty, xí nghiệp, nhà máy nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh qua các tình huống: gọi điện thoại, giao tiếp tại nơi làm việc, công cụ và thiết bị,... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005120 |
|
000
| 00754nam a2200241 4500 |
---|
001 | 28734 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29738 |
---|
008 | 130114s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |y20130114150800|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ104 |
---|
084 | |a4(N523) |
---|
245 | 00|aĐàm thoại tiếng Anh cho sinh viên bách khoa kỹ thuật :|bGọi điện thoại, giao tiếp tại nơi làm việc,... |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2011 |
---|
300 | |a182tr. ;|c24cm +|e1 CD |
---|
520 | |aGiới thiệu những mẫu câu đàm thoại tiếng Anh dành cho những người làm việc trong công ty, xí nghiệp, nhà máy nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh qua các tình huống: gọi điện thoại, giao tiếp tại nơi làm việc, công cụ và thiết bị,... |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005120 |
---|
890 | |a1|b4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005120
|
Tiếng Việt
|
Đ104
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|