Giá tiền
| 8,50VND |
Kí hiệu phân loại
| 50 |
Nhan đề
| Địa lý học và vấn đề môi trường : Nghiên cứu khai thác bảo vệ |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,1979 |
Mô tả vật lý
| 283tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Hệ sinh thái |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06020673-4, KM06026444, KM07034154-5 |
|
000
| 00404nam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 7836 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8435 |
---|
008 | 051208s1979 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8,50VND |
---|
039 | |y20051208091800|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a50 |
---|
245 | |aĐịa lý học và vấn đề môi trường :|bNghiên cứu khai thác bảo vệ |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c1979 |
---|
300 | |a283tr;|c19cm |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aHệ sinh thái |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06020673-4, KM06026444, KM07034154-5 |
---|
890 | |a5|b28 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034154
|
Kho mượn
|
50
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07034155
|
Kho mượn
|
50
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06026444
|
Kho mượn
|
50
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06020673
|
Kho mượn
|
50
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06020674
|
Kho mượn
|
50
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào